* Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ phòng nghiệp vụ - NVHLĐ Q.11:
0907.533.422 (Bảo Huy) - 0934.845.596 (Diễm Phúc)
1/ CÁC LỚP KHIÊU VŨ:Áp dụng giáo trình mới cho các lớp salon
1.1 Các lớp khiêu vũ salon nghệ thuật, khiêu vũ quốc tế.
Thứ 2 - 4 - 6; khóa 179:
GIỜ HỌC |
TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | |
GIÁO VIÊN 1 | GIÁO VIÊN 2 | |||
17g00 - 18g30 |
Khiêu vũ 1 | 300.000đ | Tuấn Huy | Thanh Loan |
Khiêu vũ 2 |
300.000đ | Quỳnh Nương |
Minh Bằng | |
Khiêu vũ 3 |
320.000đ | Ngọc Linh | Lê Nguyệt | |
Khiêu vũ 4 (Lớp nâng cao) |
340.000đ | Bạch Phượng | Trọng Nhân | |
18g30 - 20g00 |
Khiêu vũ 1 | 300.000đ | Ngọc Linh | Lê Nguyệt |
Khiêu vũ 2 |
300.000đ | Thanh Loan | Minh Bằng | |
Khiêu vũ 3 |
320.000đ | Bạch Phượng | Trọng Nhân | |
Khiêu vũ 4 (Lớp nâng cao) |
340.000đ | Tuấn Huy | Thanh Bình | |
20g00 - 21g15 |
Khiêu vũ Quốc tế |
400.000đ | Lê Nguyệt | Thu Hằng |
Mỗi lớp học gồm 12 buổi (01 tháng) với các vũ điệu và 01 buổi giao lưu giữa khóa. |
Thứ 3 - 5 - 7; khóa 179:
GIỜ HỌC |
TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | |
GIÁO VIÊN 1 | GIÁO VIÊN 2 | |||
17g00 - 18g25 |
Khiêu vũ Giao tiếp Căn bản - Nâng cao |
300.000đ | Lê Nguyệt | Hoàng Anh |
18g25 - 19g45 |
Khiêu vũ 1 | 300.000đ | Tuấn Huy | Thủy Ngọc |
Khiêu vũ 2 |
300.000đ | Bạch Phượng | Trọng Nhân | |
Khiêu vũ 3 |
320.000đ | Quỳnh Nương | Duy Minh | |
Khiêu vũ 4 (Lớp nâng cao) | 340.000đ | Lê Nguyệt | Hoàng Anh |
1.2 Các lớp khiêu vũ buổi sáng:
Học thứ 2-4-6 hoặc thứ 3-5-7; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | |
GIÁO VIÊN 1 | GIÁO VIÊN 2 |
|||
08g00 - 09g30 | Khiêu vũ 1,2,3,4 | 350.000đ | Lê Nguyệt | Nhóm VS Lê Nguyệt |
12g00 - 14g00 | Lớp đào tạo VĐV Khiêu vũ | Tùy lớp | Lê Nguyệt | Thu Hằng |
1.3 Lớp khiêu vũ Chuyên đề:
Thứ 3 - 5 - 7; khóa 179
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
17g00 - 18g15 |
Tango |
385.000đ |
Tuấn Huy - Bạch Phượng |
19h45 - 21h00 |
Bebop |
400.000đ |
Tuấn Huy - Quỳnh Nương |
1.4 Lớp DANCESPORT CHUYÊN NGHIỆP:
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
09g30 - 11g00 Thứ 2 - 4 - 6 hoặc thứ 3 - 5 - 7 |
Dancesport Khiêu vũ quốc tế |
450.000đ |
Vũ sư Lê Nguyệt - Thu Hằng |
18g30 - 20g00 Thứ 3 - 5- 7 |
Dancesport Khiêu vũ quốc tế
|
400.000đ |
Vũ sư Quý Lâm - Thu Huyền |
2/ CÁC LỚP THỂ DỤC THẨM MỸ NỮ:
Thứ 2 - 4 - 6 hoặc Thứ 3 - 5 - 7; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | |
GIÁO VIÊN 1 | GIÁO VIÊN 2 |
|||
06g00 - 07g00 | Lớp Thể dục thẩm mỹ |
280.000đ | Cẩm Lê | |
07g00 - 08g00 | 280.000đ | Cẩm Lê | ||
16g30 - 17g30 | 280.000đ | Cẩm Lê | ||
17g30 - 18g30 | 280.000đ | Cẩm Lê | |
|
Học viên học suốt tuần (Từ thứ 2 đến thứ 7), học phí: 350.000đ/01 lớp/01 tháng |
3/ CÁC LỚP GYM: :
Thứ 2 - 4 - 6 hoặc Thứ 3 - 5 - 7; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
06g30 - 20g30 |
GYM (Máy tập hiện đại: máy đi bộ, máy xe đạp, máy rung, máy lắc... đặc biệt máy mat-xa toàn thân.) |
250.000đ/12 buổi |
Nguyễn Thị Nhung |
Lưu ý: Học viên học suốt tuần (Từ thứ 2 đến thứ 7), học phí: 320.000đ/01 lớp/24 buổi/01 tháng
4/ CÁC LỚP YOGA:
4.1 Yoga Tantra:
Thứ 3 - 5 - 7; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
18g00 - 19g30 | Yoga |
400.000đ | Thanh Sơn |
4.2 Yoga Hatha:
Thứ 2 - 4 - 6; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
18g30 - 19g30 | Yoga Hatha |
350.000đ | Phúc Ánh |
19g30 - 20g30 | Yoga Hatha |
5/ CÁC LỚP BELLY DANCE:
Thứ 2 - 4; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
17g30 - 18g30 | Belly dance |
550.000đ | Huỳnh Nga |
6/ CÁC LỚP NHẢY MÚA HIỆN ĐẠI:
Thứ 2 - 4 - 6; nhận học viên hàng ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
18g30 - 19g30 | Múa hiện đại |
300.000đ | HLV Ngọc Giàu |
7/ LỚP KHÍ CÔNG:
Thứ 2 - 4 - 6; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
06g30 - 07g30 | Khí công |
150.000đ | Kim Hương |
8/ LỚP VÕ THUẬT :
LỚP VOVINAM: Thứ 2 - 4 - 6; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
18g30 - 20g00 | Vovinam |
200.000đ | Tăng Ngọc Giắn |
LỚP VÕ THUẬT KENDO: Thứ 2- 4 - 6; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
18g15 - 19g30 | KENDO |
200.000đ | Quốc Thịnh |
9/ BỘ MÔN CỬ TẠ THỂ HÌNH NAM NỮ:
Từ thứ hai đến chủ nhật; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
05g30 - 21g00 | Thể dục thể hình nam nữ |
250.000đ | Lý Thành Long |
Lưu ý: Phòng tập chuyên nghiệp, đầy đủ máy tập. Học phí trên bao gồm phí huấn luyện, giữ xe miễn phí, phục vụ trà đá, khăn lạnh sạch trong suốt buổi tập.
10/ LỚP NGHỆ THUẬT TRANG ĐIỂM:
10.1 Các lớp trang điểm: trang điểm cơ bản (dự tiệc, công sở) - trang điểm chuyên nghiệp (cô dâu, sân khấu, thành thợ).
Thứ 3 - 5 - 7; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
08g30 - 11g30 | Trang điểm cơ bản |
Theo khóa | |
Trang điểm chuyên nghiệp | |||
19g00 - 21g00 | Trang điểm cơ bản | ||
Trang điểm chuyên nghiệp |
10.2 Lớp nail: Vẽ cọ kim, cóc, bản (40 mẫu) - Đắp móng gel, móng bột.
Thứ 3 - 5 - 7; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
17g00 - 19g00 | Nail |
Theo thời điểm | Theo khóa |
10.3 Lớp chăm sóc da cá nhân: phương pháp chăm sóc da, chống lão hóa da.
Thời gian: suốt tuần (theo yêu cầu của học viên).
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
19g00 - 21g00 |
Chăm sóc da |
Theo thời điểm | Theo khóa |
11/ CÁC LỚP ÂM NHẠC: thanh nhạc phong trào, các lớp nhạc cụ.
Thứ 2 - 4 - 6; nhận học viên mỗi ngày.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY |
Suốt tuần | Đàn Organ |
Học phí theo lớp | NS Hoàng Nhân |
Đàn Gita |
|||
Thanh nhạc |
12/ LỚP BƯỚC NHẢY MICHAEL JACKSON
Thứ 2- 4 -6:
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | |
GIÁO VIÊN 1 | GIÁO VIÊN 2 |
|||
17g00 - 18g15 | Lớp bước nhảy MJ |
350.000đ |
13/ LỚP CA DIỄN CẢI LƯƠNG:
Thứ 7 hàng tuần; khai giảng theo khóa.
GIỜ HỌC | TÊN LỚP |
HỌC PHÍ |
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY | |
GIÁO VIÊN 1 | GIÁO VIÊN 2 |
|||
18g30 - 21g00 | Lớp ca diễn cải lương |
Theo từng lớp | Ns. Minh Đức | Ns. Minh Quân |